Có 1 kết quả:

ㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄨㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: RMHDV (口一竹木女)
Unicode: U+8E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to slip and sprain a limb