Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ, cuǐ ㄘㄨㄟˇ, ㄗㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMOG (口一人土)
Unicode: U+8E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0