Có 1 kết quả:

lèng ㄌㄥˋ
Âm Pinyin: lèng ㄌㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RMGCE (口一土金水)
Unicode: U+8E1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

lèng ㄌㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stumble
(2) to slip
(3) to fall