Có 1 kết quả:
chí ㄔˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊知
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMOKR (口一人大口)
Unicode: U+8E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hao Lý - 蒿里 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 07 - 贈秀才入軍其七 (Kê Khang)
• Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚 (Bạch Cư Dị)
• Thái liên khúc kỳ 2 - 採蓮曲其二 (Lý Bạch)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Thu nhật thư hoài - 秋日書懷 (Tương An quận vương)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 07 - 贈秀才入軍其七 (Kê Khang)
• Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚 (Bạch Cư Dị)
• Thái liên khúc kỳ 2 - 採蓮曲其二 (Lý Bạch)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Thu nhật thư hoài - 秋日書懷 (Tương An quận vương)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) hesitating
(2) undecided
(3) hesitant
(2) undecided
(3) hesitant
Từ ghép 8