Có 1 kết quả:
chí ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “trì trù” 踟躕.
Từ điển Thiều Chửu
① Trì trù 踟躕 lần lữa, dùng dằng, chần chừ không bước đi được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【踟
Từ điển Trung-Anh
(1) hesitating
(2) undecided
(3) hesitant
(2) undecided
(3) hesitant
Từ ghép 8