Có 1 kết quả:

chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ

1/1

chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 踟躕|踟蹰[chi2 chu2]

Một số bài thơ có sử dụng