Có 1 kết quả:
wǎn ㄨㄢˇ
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊宛
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: RMJNU (口一十弓山)
Unicode: U+8E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊宛
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: RMJNU (口一十弓山)
Unicode: U+8E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), もが.く (moga.ku)
Âm Quảng Đông: jyun2
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), もが.く (moga.ku)
Âm Quảng Đông: jyun2
Tự hình 1
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ tiếp giáp giữa chân và móng ngựa, lừa, v.v.
2. (Danh) § Xem “luyến uyển” 攣踠.
3. (Tính) Cong queo, khúc khuỷu.
2. (Danh) § Xem “luyến uyển” 攣踠.
3. (Tính) Cong queo, khúc khuỷu.
Từ điển Trung-Anh
(1) ankle
(2) fetlock
(3) bent
(4) crooked
(2) fetlock
(3) bent
(4) crooked