Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: RMFQU (口一火手山)
Unicode: U+8E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

co quắp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Co quắp, cong lại. ◎Như: “quyền ngọa” 踡臥 nằm co.

Từ điển Thiều Chửu

① Co quắp. Như quyền ngoạ 踡臥 nằm co.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cong, co, co quắp, cong queo: 踡臥 Nằm co; 踡曲身體 Co quắp người lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Co chân lại.

Từ điển Trung-Anh

to curl up