Có 2 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • tī ㄊㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊易
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: RMAPH (口一日心竹)
Unicode: U+8E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Nôm: dịch, thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: tek3
Âm Nôm: dịch, thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: tek3
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đá (dùng chân). ◎Như: “quyền đả cước thích” 拳打腳踢 tay đấm chân đá. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ nguyên lai hội thích khí cầu?” 你原來會踢氣毬? (Đệ nhị hồi) Thế ra ngươi biết đá cầu?
2. (Động) Loại trừ, bài trừ.
3. (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là “thiêu” 挑.
2. (Động) Loại trừ, bài trừ.
3. (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là “thiêu” 挑.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá
2. đá bóng, đá cầu
2. đá bóng, đá cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đá (dùng chân). ◎Như: “quyền đả cước thích” 拳打腳踢 tay đấm chân đá. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ nguyên lai hội thích khí cầu?” 你原來會踢氣毬? (Đệ nhị hồi) Thế ra ngươi biết đá cầu?
2. (Động) Loại trừ, bài trừ.
3. (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là “thiêu” 挑.
2. (Động) Loại trừ, bài trừ.
3. (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là “thiêu” 挑.
Từ điển Thiều Chửu
① Đá. Như quyền đả cước thích 拳打腳踢 tay đấm chân đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá: 踢球 Đá bóng; 踢一腳 Đá một cái; 拳打腳踢 Tay đấm chân đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy chân mà đá. Cũng đọc Tích.
Từ điển Trung-Anh
(1) to kick
(2) to play (e.g. soccer)
(2) to play (e.g. soccer)
Từ ghép 16
lián tī dài dǎ 连踢带打 • lián tī dài dǎ 連踢帶打 • Pī tī tī 批踢踢 • Pī tī tī Shí yè Fāng 批踢踢实业坊 • Pī tī tī Shí yè Fāng 批踢踢實業坊 • quán dǎ jiǎo tī 拳打脚踢 • quán dǎ jiǎo tī 拳打腳踢 • tī bào 踢爆 • tī jiǎo bǎn 踢脚板 • tī jiǎo bǎn 踢腳板 • tī jiǎo xiàn 踢脚线 • tī jiǎo xiàn 踢腳線 • tī mǎ cì 踢馬刺 • tī mǎ cì 踢马刺 • tī tà wǔ 踢踏舞 • tī tà wǔ 踢蹋舞