Có 1 kết quả:

ㄘㄨˋ
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: RMYOJ (口一卜人十)
Unicode: U+8E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tột, tuỵ
Âm Nôm: nhót, tót, tuột
Âm Quảng Đông: cyut3, seoi6, zeot1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to butt against