Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: RMYTV (口一卜廿女)
Unicode: U+8E25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiếp
Âm Quảng Đông: cip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bước rảo, bước vội

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bước đi, hành tẩu. ◎Như: “thiếp điệp” 踥蹀 bôn tẩu, rảo bước.

Từ điển Thiều Chửu

① Thiếp điệp 踥蹀 bước rảo, dáng đi vội vã.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đi: 踥蹀 Đi vội vã, rảo bước.

Từ điển Trung-Anh

to walk with small steps

Từ ghép 2