Có 4 kết quả:
jī ㄐㄧ • jǐ ㄐㄧˇ • qī ㄑㄧ • yǐ ㄧˇ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, qī ㄑㄧ, yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊奇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMKMR (口一大一口)
Unicode: U+8E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊奇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMKMR (口一大一口)
Unicode: U+8E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, khi, kỉ, kỷ, ỷ
Âm Nôm: ghé, nghị
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたあし (katāshi)
Âm Quảng Đông: gei2, hei2, ji2
Âm Nôm: ghé, nghị
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたあし (katāshi)
Âm Quảng Đông: gei2, hei2, ji2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đơn, lẻ
2. không thuận lợi
2. không thuận lợi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đùi, chân, cẳng.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đùi, chân, cẳng.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đơn, lẻ;
② Không thuận lợi.
② Không thuận lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một chân;
② Thọt chân;
③ Chi thể thú vật không đầy đủ;
④ Nặng về một bên, nghiêng lệch.
② Thọt chân;
③ Chi thể thú vật không đầy đủ;
④ Nặng về một bên, nghiêng lệch.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bắp chân, cẳng chân;
② Nghiêng lệch.
② Nghiêng lệch.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chống lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ có một chân ( què hoặc thọt ) — Các âm khác là Nghị, Kỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ống chân — Dựa vào — Một âm khác là Khi.
Từ điển Trung-Anh
shin
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một chân
2. thọt chân
3. chi thể thú vật không đầy đủ
2. thọt chân
3. chi thể thú vật không đầy đủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đùi, chân, cẳng.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đùi, chân, cẳng.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.
2. Một âm là “kì”. (Động) Đâm, chạm, húc.
3. Một âm là “khi”. (Tính) Nghiêng, lệch. § Thông “khi” 崎.