Có 2 kết quả:
cǎi ㄘㄞˇ • kuí ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giẫm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như “thải” 跴. ◎Như: “vật thải thảo bì” 勿踩草皮 đừng giẫm lên bãi cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thải 跴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 跴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẫm lên. Đạp lên.
Từ điển Trung-Anh
variant of 踩[cai3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to step on
(2) to tread
(3) to stamp
(4) to press a pedal
(5) to pedal (a bike)
(2) to tread
(3) to stamp
(4) to press a pedal
(5) to pedal (a bike)
Từ ghép 20
cǎi dào 踩道 • cǎi dòng 踩动 • cǎi dòng 踩動 • cǎi gāo qiāo 踩高跷 • cǎi gāo qiāo 踩高蹺 • cǎi shā chē 踩刹车 • cǎi shā chē 踩剎車 • cǎi shī jiǎo 踩失脚 • cǎi shī jiǎo 踩失腳 • cǎi shuǐ 踩水 • cǎi tà 踩踏 • cǎi xiàn 踩線 • cǎi xiàn 踩线 • cǎi xiàn tuán 踩線團 • cǎi xiàn tuán 踩线团 • jiǎo cǎi liǎng zhī chuán 脚踩两只船 • jiǎo cǎi liǎng zhī chuán 腳踩兩隻船 • pá gāo cǎi dī 扒高踩低 • wǎng nì lǐ cǎi 往泥裡踩 • wǎng nì lǐ cǎi 往泥里踩
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như “thải” 跴. ◎Như: “vật thải thảo bì” 勿踩草皮 đừng giẫm lên bãi cỏ.