Có 2 kết quả:

cǎi ㄘㄞˇkuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMBD (口一月木)
Unicode: U+8E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thải
Âm Nôm: sái, thái, xáy
Âm Quảng Đông: caai2, coi2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

cǎi ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giẫm lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như “thải” 跴. ◎Như: “vật thải thảo bì” 勿踩草皮 đừng giẫm lên bãi cỏ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ thải 跴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 跴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dẫm lên. Đạp lên.

Từ điển Trung-Anh

variant of 踩[cai3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to step on
(2) to tread
(3) to stamp
(4) to press a pedal
(5) to pedal (a bike)

Từ ghép 20

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như “thải” 跴. ◎Như: “vật thải thảo bì” 勿踩草皮 đừng giẫm lên bãi cỏ.