Có 1 kết quả:

cǎi xiàn ㄘㄞˇ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to scout for a tour operator
(2) to reconnoiter a potential tour itinerary
(3) (tennis) to commit a foot fault

Bình luận 0