Có 1 kết quả:
zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊宗
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMJMF (口一十一火)
Unicode: U+8E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tung
Âm Nôm: tông, tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Nôm: tông, tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vết chân
2. tung tích, dấu vết
2. tung tích, dấu vết
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ 蹤.
2. Giản thể của chữ 蹤.
2. Giản thể của chữ 蹤.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ 蹤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蹤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dấu chân, vết chân, dấu vết, vết tích, tích: 追蹤 Đuổi theo dấu vết; 失蹤Mất tích;
② Theo dấu;
③ (văn) Như 縱 (bộ 糸) .
② Theo dấu;
③ (văn) Như 縱 (bộ 糸) .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tung 蹤.
Từ điển Trung-Anh
(1) footprint
(2) trace
(3) tracks
(2) trace
(3) tracks
Từ ghép 27
bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不见一点踪影 • cáng zōng 藏踪 • gēn zōng 跟踪 • gēn zōng kuáng 跟踪狂 • lái qù wú zōng 来去无踪 • lái wú yǐng , qù wú zōng 来无影,去无踪 • lái zōng qù jì 来踪去迹 • mí zōng luó hàn quán 迷踪罗汉拳 • niè zōng 蹑踪 • qián táo wú zōng 潜逃无踪 • qián zōng 潜踪 • shī zōng 失踪 • táo cuàn wú zōng 逃窜无踪 • wán shī zōng 玩失踪 • wú yǐng wú zōng 无影无踪 • xíng zōng 行踪 • yī qù wú yǐng zōng 一去无影踪 • yǐng zōng 影踪 • zhuī zōng 追踪 • zhuī zōng bào dǎo 追踪报导 • zhuī zōng diào chá 追踪调查 • zhuī zōng hào mǎ 追踪号码 • zōng jī 踪跡 • zōng jì 踪迹 • zōng yǐng 踪影 • zuò zhàn shī zōng 作战失踪 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作战失踪人员