Có 1 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥ

1/1

zōng ㄗㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vết chân
2. tung tích, dấu vết

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dấu chân, vết chân, dấu vết, vết tích, tích: Đuổi theo dấu vết; Mất tích;
② Theo dấu;
③ (văn) Như (bộ ) .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tung .

Từ điển Trung-Anh

(1) footprint
(2) trace
(3) tracks

Từ ghép 27