Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vấp váp
2. trở ngại
2. trở ngại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vấp: 顛躓 Vấp ngã;
② Vấp váp, thất bại: 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại.
② Vấp váp, thất bại: 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躓
Từ điển Trung-Anh
to stumble
Từ ghép 1