Có 1 kết quả:

diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: RMIYR (口一戈卜口)
Unicode: U+8E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điểm
Âm Nôm: điểm, xổm
Âm Quảng Đông: dim3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

diǎn ㄉㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đứng bằng mũi chân (gót nhón lên), đứng nhón gót

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đứng nhón gót.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đứng bằng mũi chân (gót nhón lên), đứng nhón gót;
② 【踮腳】 điểm cước [diănjiăo] Đi nhón gót (vì chân đau).

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand on tiptoe
(2) Taiwan pr. [dian4]

Từ ghép 2