Có 1 kết quả:
diǎn ㄉㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứng bằng mũi chân (gót nhón lên), đứng nhón gót
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đứng nhón gót.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đứng bằng mũi chân (gót nhón lên), đứng nhón gót;
② 【踮腳】 điểm cước [diănjiăo] Đi nhón gót (vì chân đau).
② 【踮腳】 điểm cước [diănjiăo] Đi nhón gót (vì chân đau).
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand on tiptoe
(2) Taiwan pr. [dian4]
(2) Taiwan pr. [dian4]
Từ ghép 2