Có 1 kết quả:
zhí ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chùn bước, chần chừ, do dự (như 蹢). 【躑躅】trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. 蹢躅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躑
Từ điển Trung-Anh
(1) hesitating
(2) to stop
(2) to stop
Từ ghép 1