Có 3 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ • duó ㄉㄨㄛˊ • duò ㄉㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊度
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: RMITE (口一戈廿水)
Unicode: U+8E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạc
Âm Nôm: đạc
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): はだし (hadashi)
Âm Quảng Đông: dok6
Âm Nôm: đạc
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): はだし (hadashi)
Âm Quảng Đông: dok6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi thong thả, đi tản bộ. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Triệu thái da đạc khai khứ, nhãn tình đả lượng trước tha đích toàn thân, nhất diện thuyết” 趙太爺踱開去, 眼睛打量著他的全身, 一面說 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Cụ Triệu vừa đi từ từ lại, với ánh mắt thăm dò nhìn y khắp người, vừa nói.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi bách bộ, đi thong thả, đi dạo, đi tản bộ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi thong thả, đi tản bộ. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Triệu thái da đạc khai khứ, nhãn tình đả lượng trước tha đích toàn thân, nhất diện thuyết” 趙太爺踱開去, 眼睛打量著他的全身, 一面說 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Cụ Triệu vừa đi từ từ lại, với ánh mắt thăm dò nhìn y khắp người, vừa nói.
Từ điển Thiều Chửu
① Đi thong thả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi bách bộ, đi thong thả, đi dạo, đi tản bộ: 踱來踱去 Đi đi lại lại; 踱方步 Đi bước một.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đặt cả bàn chân xuống — Bước chầm chậm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to stroll
(2) to pace
(3) Taiwan pr. [duo4]
(2) to pace
(3) Taiwan pr. [duo4]
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi thong thả, đi tản bộ. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Triệu thái da đạc khai khứ, nhãn tình đả lượng trước tha đích toàn thân, nhất diện thuyết” 趙太爺踱開去, 眼睛打量著他的全身, 一面說 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Cụ Triệu vừa đi từ từ lại, với ánh mắt thăm dò nhìn y khắp người, vừa nói.