Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ, qūn ㄑㄩㄣ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: RMHJU (口一竹十山)
Unicode: U+8E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0