Có 2 kết quả:
chuǎn ㄔㄨㄢˇ • chǔn ㄔㄨㄣˇ
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ, chǔn ㄔㄨㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊春
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RMQKA (口一手大日)
Unicode: U+8E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊春
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RMQKA (口一手大日)
Unicode: U+8E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suyễn, xuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Quảng Đông: ceon2, cyun2
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Quảng Đông: ceon2, cyun2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngang trái
2. lẫn lộn
2. lẫn lộn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lộn xộn, lung tung
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngang trái. § Cũng như “suyễn” 舛.
2. Một âm là “xuẩn”. (Tính) “Xuẩn bác” 踳駁 tạp loạn, lẫn lộn.
2. Một âm là “xuẩn”. (Tính) “Xuẩn bác” 踳駁 tạp loạn, lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 舛 (bộ 舛).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lộn xộn, lung tung;
② 【踳駁】xuẩn bác [chưnbó] a. Màu sắc pha tạp (không thuần); b. Sai sót lung tung.
② 【踳駁】xuẩn bác [chưnbó] a. Màu sắc pha tạp (không thuần); b. Sai sót lung tung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Xuẩn bác 踳駁.