Có 1 kết quả:

yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: RMNBS (口一弓月尸)
Unicode: U+8E34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dõng, dũng
Âm Nôm: dũng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おど.る (odo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yǒng ㄧㄨㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhảy nhót
2. hăng hái làm việc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tục dùng như chữ 踊. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Nhĩ thì Xá Lợi Phất dũng dược hoan hỉ, tức khởi, hợp chưởng” 爾時舍利弗踴躍歡喜, 即起, 合掌 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lúc ấy tôn giả Xá Lợi Phất vui mừng hăng hái, liền đứng dậy, chắp tay.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 踊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhảy, vọt lên: 踴入 Nhảy vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Dũng 踊.

Từ điển Trung-Anh

leap

Từ ghép 1