Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒng yuè
ㄧㄨㄥˇ ㄩㄝˋ
1
/1
踴躍
yǒng yuè
ㄧㄨㄥˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Sở tự tình - 北所敘情
(
Lê Quýnh
)
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Đào trúc trượng dẫn, tặng Chương lưu hậu - 桃竹杖引,贈章留後
(
Đỗ Phủ
)
•
Kích cổ 1 - 擊鼓 1
(
Khổng Tử
)
•
Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘
(
Trần Đình Túc
)
•
Thân niên chính nguyệt, thừa phái tòng Nam Định Hải Phòng Tam Đăng hoàng giáp phòng tiễu - 申年正月丞派從南定海防三登黃甲防勦
(
Đinh Văn Nhã
)
•
Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官
(
Đỗ Phủ
)