Có 1 kết quả:
yǒng yuè ㄧㄨㄥˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0