Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) somersault (in gymnastics or dance)
(2) head-over-heels
(3) aerial flip
(4) also written 踺子
(2) head-over-heels
(3) aerial flip
(4) also written 踺子
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1