Có 1 kết quả:

jiàn zǐ ㄐㄧㄢˋ ㄗˇ

1/1

jiàn zǐ ㄐㄧㄢˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) somersault (in gymnastics or dance)
(2) head-over-heels
(3) aerial flip

Bình luận 0