Có 2 kết quả:
chǎ ㄔㄚˇ • tà ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: chǎ ㄔㄚˇ, tà ㄊㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊查
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: RMDAM (口一木日一)
Unicode: U+8E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊查
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: RMDAM (口一木日一)
Unicode: U+8E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lội, dầm (mưa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lội, dầm: 蹅雨 Dầm mưa.