Có 1 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊真
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMJBC (口一十月金)
Unicode: U+8E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊真
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMJBC (口一十月金)
Unicode: U+8E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điên
Âm Nôm: chân, chưn
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: din1
Âm Nôm: chân, chưn
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: din1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
té ngã, nghiêng ngả
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Té ngã, nghiêng ngả. § Thông “điên” 顛. ◎Như: “điên điệt” 蹎跌 té ngã.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Té ngã, nghiêng ngả: 蹎跌 Té ngã;
②【蹎蹎】[diandian] Yên ổn chậm rãi.
②【蹎蹎】[diandian] Yên ổn chậm rãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngã xuống. Đổ xuống.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall forward
(2) etymological variant of 顛|颠[dian1]
(2) etymological variant of 顛|颠[dian1]