Có 2 kết quả:
dì ㄉㄧˋ • tí ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⻊虒
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RMHYU (口一竹卜山)
Unicode: U+8E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⻊虒
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RMHYU (口一竹卜山)
Unicode: U+8E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひづめ (hizume)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひづめ (hizume)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “đề” 蹄.
phồn thể
Từ điển phổ thông
móng, vó (ngựa)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “đề” 蹄.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ đề 蹄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đề 蹏 — Đi mau. Chạy.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蹄[ti2]