Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: XRMSJ (重口一尸十)
Unicode: U+8E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp, niếp
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rón bước, đi nhẹ và nhanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rón, rón rén, rón bước: 他躡着腳走出 病房 Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh;
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: 我軍躡其後 Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躡

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk on tiptoe
(2) to walk quietly
(3) to tread (on)
(4) to follow

Từ ghép 16