Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊聂
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: XRMSJ (重口一尸十)
Unicode: U+8E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
rón bước, đi nhẹ và nhanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rón, rón rén, rón bước: 他躡着腳走出 病房 Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh;
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: 我軍躡其後 Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: 我軍躡其後 Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躡
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk on tiptoe
(2) to walk quietly
(3) to tread (on)
(4) to follow
(2) to walk quietly
(3) to tread (on)
(4) to follow
Từ ghép 16