Có 1 kết quả:

niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 躡腳跟|蹑脚跟[nie4 jiao3 gen1]

Bình luận 0