Có 2 kết quả:

mán ㄇㄢˊpán ㄆㄢˊ
Âm Quan thoại: mán ㄇㄢˊ, pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMTMB (口一廿一月)
Unicode: U+8E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn, man
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

mán ㄇㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Đi khập khiễng.bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xéo, giẫm chân lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

pán ㄆㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vượt qua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

limp

Từ ghép 3