Có 1 kết quả:
pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi tập tễnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk unsteadily
(2) to stagger
(3) to lurch
(4) to hobble
(5) to totter
(2) to stagger
(3) to lurch
(4) to hobble
(5) to totter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0