Có 2 kết quả:

liū ㄌㄧㄡliù ㄌㄧㄡˋ
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zú 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: RMHHW (口一竹竹田)
Unicode: U+8E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Nôm: lưu
Âm Quảng Đông: lau4, lau6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

liū ㄌㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)

Từ ghép 2

liù ㄌㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stroll
(2) walk a horse