Có 1 kết quả:

tāng ㄊㄤ
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: RMFBG (口一火月土)
Unicode: U+8E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Nôm: thang
Âm Quảng Đông: tong2, tong4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/1

tāng ㄊㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lội qua
2. giẫm lên
3. cào, bừa

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lội: 蹚水過河 Lội qua chỗ nước cạn;
② Giẫm lên;
③ (nông) Cào, bừa: 蹚地 Cào cỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to wade
(2) to trample

Từ ghép 2