Có 1 kết quả:
tāng ㄊㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lội qua
2. giẫm lên
3. cào, bừa
2. giẫm lên
3. cào, bừa
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lội: 蹚水過河 Lội qua chỗ nước cạn;
② Giẫm lên;
③ (nông) Cào, bừa: 蹚地 Cào cỏ.
② Giẫm lên;
③ (nông) Cào, bừa: 蹚地 Cào cỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to wade
(2) to trample
(2) to trample
Từ ghép 2