Có 1 kết quả:
kuǐ ㄎㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nửa bước chân, bước một chân
2. thời gian ngắn
2. thời gian ngắn
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “khuể” 跬.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ khuể 跬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 跬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Khuể 跬— Các âm khác là Khoảnh, Khuynh.