Có 2 kết quả:

ㄐㄧㄐㄧˋ

1/2

ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dấu vết, dấu tích

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “tích” 跡.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ tích 跡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 跡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tích 跡.

Từ ghép 2

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 跡|迹[ji4]