Có 2 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ • qiàng ㄑㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lượng thương 踉蹡)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Lượng thương” 踉蹡: xem “lượng” 踉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lượng thương 踉蹡. Xem chữ lượng 踉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, chuyển động;
② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].
② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].
Từ điển Trung-Anh
(manner of walking)
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Lượng thương” 踉蹡: xem “lượng” 踉.
Từ điển Trung-Anh
see 踉蹡[liang4 qiang4]
Từ ghép 1