Có 3 kết quả:
dí ㄉㄧˊ • dì ㄉㄧˋ • zhí ㄓˊ
Âm Quan thoại: dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ, zhí ㄓˊ
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊啇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RMYCB (口一卜金月)
Unicode: U+8E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊啇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RMYCB (口一卜金月)
Unicode: U+8E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích, trịch
Âm Nôm: nhích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジャク (jaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: dik1, zaak6
Âm Nôm: nhích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジャク (jaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: dik1, zaak6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Trịch trục 蹢躅 đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
② Một âm là đích. Móng chân giống vật.
② Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Móng chân loài vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chân của loài vật — Một âm là Trịch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
hoof
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
móng chân loài vật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 1