Có 1 kết quả:

pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

đi tập tễnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk unsteadily
(2) to stagger
(3) to lurch
(4) to hobble
(5) to totter