Có 2 kết quả:

zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧzōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại

Từ điển Trung-Anh

(1) tracks
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige