Có 2 kết quả:
zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ • zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại
2. dấu vết còn lưu lại
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracks
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige