Có 1 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊崩
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RMUBB (口一山月月)
Unicode: U+8E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy lên
2. nảy ra, phát sinh ra
2. nảy ra, phát sinh ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhảy. ◎Như: “hồ băng loạn khiêu” 胡蹦亂跳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhảy lên khỏi đất, nhảy nhót: 歡蹦亂跳 Vui mừng nhảy nhót; 整天蹦蹦跳跳的 Nhảy múa tối ngày. Xem 躂 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẩy cao lên khỏi mặt đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump
(2) to bounce
(3) to hop
(2) to bounce
(3) to hop
Từ ghép 25
bèng bèng tiào tiào 蹦蹦跳跳 • bèng bèngr chē 蹦蹦儿车 • bèng bèngr chē 蹦蹦兒車 • bèng chū lai 蹦出來 • bèng chū lai 蹦出来 • bèng chuáng 蹦床 • bèng dā 蹦跶 • bèng dā 蹦躂 • bèng dá 蹦达 • bèng dá 蹦達 • bèng da 蹦跶 • bèng da 蹦躂 • bèng dí 蹦迪 • bèng gāo 蹦高 • bèng gāor 蹦高儿 • bèng gāor 蹦高兒 • bèng jí 蹦极 • bèng jí 蹦極 • bèng tiào 蹦跳 • cuān bèng 蹿蹦 • cuān bèng 躥蹦 • huān bèng luàn tiào 欢蹦乱跳 • huān bèng luàn tiào 歡蹦亂跳 • huó bèng luàn tiào 活蹦乱跳 • huó bèng luàn tiào 活蹦亂跳