Có 2 kết quả:

bèng dā ㄅㄥˋ ㄉㄚbèng da ㄅㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhảy lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to bounce
(2) to jump
(3) to hop
(4) also variant of 蹦達|蹦达[beng4 da2]