Có 1 kết quả:

bèng dí ㄅㄥˋ ㄉㄧˊ

1/1

bèng dí ㄅㄥˋ ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) disco dancing
(2) to dance at a disco

Bình luận 0