Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chèn ㄔㄣˋ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: RMBKF (口一月大火)
Unicode: U+8E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nim3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6