Có 1 kết quả:
bié ㄅㄧㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敝足
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FKRYO (火大口卜人)
Unicode: U+8E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biệt
Âm Nôm: biết
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: bit6, pit3
Âm Nôm: biết
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: bit6, pit3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. đi khập khiễng
2. đi khập khiễng
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.
Từ điển Thiều Chửu
① Khiễng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Sái, trặc, què, khiễng (chân): 走路不小心,蹩痛了腳 Đi đường không để ý vấp sái chân đau quá. Xem 躠 [xiè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thọt chân, còn gọi là Biết cước.
Từ điển Trung-Anh
limp
Từ ghép 3