Có 1 kết quả:

tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMLMC (口一中一金)
Unicode: U+8E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

tuí ㄊㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stumble
(2) to fall