Có 1 kết quả:
cèng dèng ㄘㄥˋ ㄉㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngơ ngác
Từ điển Trung-Anh
(1) to have bad luck
(2) dammit!
(2) dammit!
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0