Có 2 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊厨
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: RMMMI (口一一一戈)
Unicode: U+8E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Nôm: trù, trừ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: cyu4
Âm Nôm: trù, trừ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: cyu4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躕.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 躕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 踟蹰 [chíchú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trù 躕.
Từ điển Trung-Anh
(1) irresolute
(2) undecided
(2) undecided
Từ ghép 3