Có 2 kết quả:
cù ㄘㄨˋ • zú ㄗㄨˊ
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, zú ㄗㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱就足
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+8E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱就足
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+8E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bước xéo gót, rảo bước
2. đá lật đi
3. vẻ kính cần
2. đá lật đi
3. vẻ kính cần
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” 蹴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ xúc 蹴.
② Xúc nhiên 蹵然 bực tức, hậm hực không yên.
② Xúc nhiên 蹵然 bực tức, hậm hực không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng chân mà đá. Như chữ Xúc 蹴 — Vẻ cung kính lắm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蹴[cu4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” 蹴.