Âm Pinyin: tā ㄊㄚ, tà ㄊㄚˋ Tổng nét: 19 Bộ: zú 足 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊翕 Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一 Thương Hiệt: RMORM (口一人口一) Unicode: U+8E79 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp