Có 3 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jué ㄐㄩㄝˊ • qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Quan thoại: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jué ㄐㄩㄝˊ, qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊喬
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RMHKB (口一竹大月)
Unicode: U+8E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊喬
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RMHKB (口一竹大月)
Unicode: U+8E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cược, kiểu, nghiêu
Âm Nôm: cược, kều, nghiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), キャク (kyaku), ガク (gaku)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu2, hiu1
Âm Nôm: cược, kều, nghiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), キャク (kyaku), ガク (gaku)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu2, hiu1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 51
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản 4 - 板 4 (Khổng Tử)
• Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 2 - 故武衛將軍挽詞其二 (Đỗ Phủ)
• Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史 (Mao Trạch Đông)
• Hành lạc từ kỳ 1 - 行樂詞其一 (Nguyễn Du)
• Học xá hiểu khởi tức sự - 學舍曉起即事 (Vũ Tông Phan)
• Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲 (Ngô Thì Nhậm)
• Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 2 - 故武衛將軍挽詞其二 (Đỗ Phủ)
• Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史 (Mao Trạch Đông)
• Hành lạc từ kỳ 1 - 行樂詞其一 (Nguyễn Du)
• Học xá hiểu khởi tức sự - 學舍曉起即事 (Vũ Tông Phan)
• Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹺.
phồn thể